ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 85% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 57% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 80% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 60% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 82% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 60% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 80% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 53% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 77% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 54% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 78% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 70% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 77% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 60% |
υγρασία σε Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (3.7 km) | υγρασία σε Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (4.1 km) | υγρασία σε Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (8 km) | υγρασία σε Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (11 km) | υγρασία σε Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (16 km) | υγρασία σε Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (16 km) | υγρασία σε Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (20 km) | υγρασία σε Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (22 km) | υγρασία σε Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (25 km) | υγρασία σε Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (27 km) | υγρασία σε Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (33 km) | υγρασία σε Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (34 km) | υγρασία σε Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (34 km) | υγρασία σε Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (36 km) | υγρασία σε Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (39 km) | υγρασία σε Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (40 km) | υγρασία σε Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (41 km) | υγρασία σε Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (45 km) | υγρασία σε Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (46 km) | υγρασία σε Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (47 km)