ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 97% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 70% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 97% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 66% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 97% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 70% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 93% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 66% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 82% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 53% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 82% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 56% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 82% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 47% |
υγρασία σε Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (6 km) | υγρασία σε Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (7 km) | υγρασία σε Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (14 km) | υγρασία σε Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (14 km) | υγρασία σε Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (20 km) | υγρασία σε Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (20 km) | υγρασία σε Hon Nieu (22 km) | υγρασία σε Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (23 km) | υγρασία σε Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (24 km) | υγρασία σε Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (26 km) | υγρασία σε Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (31 km) | υγρασία σε Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (32 km) | υγρασία σε Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (33 km) | υγρασία σε Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (37 km) | υγρασία σε Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (40 km) | υγρασία σε Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (41 km) | υγρασία σε Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (46 km) | υγρασία σε Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (49 km) | υγρασία σε Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (53 km)