ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 84% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 54% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 82% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 59% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 88% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 56% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 89% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 58% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 90% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 68% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 90% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 61% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 88% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 57% |
υγρασία σε Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (4.6 km) | υγρασία σε Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (5.0 km) | υγρασία σε Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (10 km) | υγρασία σε Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (13 km) | υγρασία σε Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (18 km) | υγρασία σε Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (20 km) | υγρασία σε Hon Nieu (20 km) | υγρασία σε Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (21 km) | υγρασία σε Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (21 km) | υγρασία σε Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (26 km) | υγρασία σε Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (26 km) | υγρασία σε Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (28 km) | υγρασία σε Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (30 km) | υγρασία σε Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (34 km) | υγρασία σε Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (41 km) | υγρασία σε Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (41 km) | υγρασία σε Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (47 km) | υγρασία σε Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (49 km) | υγρασία σε Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (53 km)