ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 91% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 62% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 83% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 55% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 73% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 51% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 73% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 50% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 68% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 55% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 68% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 54% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 68% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 48% |
υγρασία σε Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (1.1 km) | υγρασία σε Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (6 km) | υγρασία σε Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (7 km) | υγρασία σε Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (7 km) | υγρασία σε Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (10 km) | υγρασία σε Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (15 km) | υγρασία σε Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (20 km) | υγρασία σε Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (21 km) | υγρασία σε Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (25 km) | υγρασία σε Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (29 km) | υγρασία σε Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (30 km) | υγρασία σε Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (38 km) | υγρασία σε Hon Nieu (40 km) | υγρασία σε Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (40 km) | υγρασία σε Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (42 km) | υγρασία σε Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (48 km) | υγρασία σε Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (55 km)