ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 77% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 61% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 75% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 54% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 87% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 53% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 87% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 54% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 90% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 61% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 89% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 61% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 89% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 56% |
υγρασία σε Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (1.1 km) | υγρασία σε Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (5 km) | υγρασία σε Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (7 km) | υγρασία σε Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (8 km) | υγρασία σε Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (9 km) | υγρασία σε Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (16 km) | υγρασία σε Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (20 km) | υγρασία σε Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (21 km) | υγρασία σε Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (26 km) | υγρασία σε Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (28 km) | υγρασία σε Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (31 km) | υγρασία σε Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (39 km) | υγρασία σε Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (40 km) | υγρασία σε Hon Nieu (41 km) | υγρασία σε Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (43 km) | υγρασία σε Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (49 km) | υγρασία σε Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (56 km)