Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
9:11 | 0.0 m | 69 | |
18:04 | 2.2 m | 65 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
9:59 | 0.2 m | 61 | |
18:45 | 2.0 m | 58 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
10:39 | 0.5 m | 54 | |
19:16 | 1.8 m | 51 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
11:06 | 0.8 m | 48 | |
19:29 | 1.6 m | 45 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
10:59 | 1.1 m | 44 | |
18:50 | 1.4 m | 42 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
8:28 | 1.3 m | 42 | |
16:04 | 1.4 m | 43 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
4:25 | 1.3 m | 44 | |
12:48 | 1.4 m | 46 |
παλίρροιες για Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (1.1 km) | παλίρροιες για Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (5 km) | παλίρροιες για Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (7 km) | παλίρροιες για Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (8 km) | παλίρροιες για Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (9 km) | παλίρροιες για Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (16 km) | παλίρροιες για Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (20 km) | παλίρροιες για Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (21 km) | παλίρροιες για Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (26 km) | παλίρροιες για Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (28 km) | παλίρροιες για Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (31 km) | παλίρροιες για Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (39 km) | παλίρροιες για Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (40 km) | παλίρροιες για Hon Nieu (41 km) | παλίρροιες για Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (43 km) | παλίρροιες για Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (49 km) | παλίρροιες για Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (56 km)