Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
5:27 | 0,2 m | 87 | |
15:24 | 2,6 m | 90 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
6:38 | 0,3 m | 91 | |
16:12 | 2,4 m | 91 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
7:46 | 0,4 m | 91 | |
16:55 | 2,2 m | 90 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
8:50 | 0,6 m | 88 | |
17:31 | 2,0 m | 85 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
9:52 | 0,8 m | 81 | |
18:01 | 1,8 m | 77 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
11:00 | 1,0 m | 72 | |
18:18 | 1,5 m | 67 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
1:02 | 1,5 m | 61 | |
1:04 | 1,6 m | 61 | |
12:29 | 1,2 m | 55 | |
17:03 | 1,3 m | 55 | |
23:33 | 1,3 m | 55 |
παλίρροιες για Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (5 km) | παλίρροιες για Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (8 km) | παλίρροιες για Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (10 km) | παλίρροιες για Hon Nieu (11 km) | παλίρροιες για Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (12 km) | παλίρροιες για Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (15 km) | παλίρροιες για Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (18 km) | παλίρροιες για Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (23 km) | παλίρροιες για Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (25 km) | παλίρροιες για Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (30 km) | παλίρροιες για Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (31 km) | παλίρροιες για Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (32 km) | παλίρροιες για Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (35 km) | παλίρροιες για Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (36 km) | παλίρροιες για Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (37 km) | παλίρροιες για Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (39 km) | παλίρροιες για Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (44 km) | παλίρροιες για Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (44 km) | παλίρροιες για Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (47 km) | παλίρροιες για Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (50 km)