Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
3:42 | 1.4 m | 44 | |
12:42 | 2.2 m | 46 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
3:03 | 1.1 m | 48 | |
12:26 | 2.5 m | 51 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
3:09 | 0.9 m | 54 | |
12:50 | 2.8 m | 57 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
3:37 | 0.6 m | 60 | |
13:24 | 3.0 m | 64 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
4:17 | 0.5 m | 67 | |
14:04 | 3.1 m | 70 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
5:05 | 0.4 m | 72 | |
14:47 | 3.2 m | 75 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
5:56 | 0.3 m | 77 | |
15:31 | 3.3 m | 78 |
παλίρροιες για Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (6 km) | παλίρροιες για Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (9 km) | παλίρροιες για Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (13 km) | παλίρροιες για Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (15 km) | παλίρροιες για Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (18 km) | παλίρροιες για Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (19 km) | παλίρροιες για Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (21 km) | παλίρροιες για Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (25 km) | παλίρροιες για Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (26 km) | παλίρροιες για Hon Nieu (27 km) | παλίρροιες για Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (28 km) | παλίρροιες για Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (29 km) | παλίρροιες για Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (35 km) | παλίρροιες για Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (37 km) | παλίρροιες για Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (42 km) | παλίρροιες για Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (44 km) | παλίρροιες για Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (47 km) | παλίρροιες για Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (48 km) | παλίρροιες για Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (52 km)