Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
4:39 | 0,2 m | 87 | |
14:31 | 3,5 m | 90 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
5:50 | 0,4 m | 91 | |
15:19 | 3,3 m | 91 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
6:58 | 0,6 m | 91 | |
16:02 | 3,0 m | 90 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
8:02 | 0,7 m | 88 | |
16:38 | 2,8 m | 85 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
9:04 | 1,0 m | 81 | |
17:08 | 2,5 m | 77 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
10:12 | 1,3 m | 72 | |
17:25 | 2,1 m | 67 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
0:14 | 1,9 m | 61 | |
0:11 | 2,0 m | 61 | |
11:41 | 1,6 m | 61 | |
16:10 | 1,8 m | 55 | |
22:45 | 1,6 m | 55 |
παλίρροιες για Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (6 km) | παλίρροιες για Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (9 km) | παλίρροιες για Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (13 km) | παλίρροιες για Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (15 km) | παλίρροιες για Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (18 km) | παλίρροιες για Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (19 km) | παλίρροιες για Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (21 km) | παλίρροιες για Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (25 km) | παλίρροιες για Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (26 km) | παλίρροιες για Hon Nieu (27 km) | παλίρροιες για Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (28 km) | παλίρροιες για Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (29 km) | παλίρροιες για Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (35 km) | παλίρροιες για Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (37 km) | παλίρροιες για Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (42 km) | παλίρροιες για Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (44 km) | παλίρροιες για Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (47 km) | παλίρροιες για Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (48 km) | παλίρροιες για Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (52 km)