Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
8:20 | 2,4 m | 50 | |
23:49 | 0,9 m | 46 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
9:37 | 2,9 m | 44 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
0:25 | 0,5 m | 48 | |
10:43 | 3,2 m | 48 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
1:15 | 0,3 m | 58 | |
11:47 | 3,5 m | 58 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
2:14 | 0,1 m | 69 | |
12:48 | 3,6 m | 75 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
3:21 | 0,1 m | 80 | |
13:46 | 3,6 m | 84 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
4:33 | 0,1 m | 87 | |
14:40 | 3,6 m | 90 |
παλίρροιες για Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (7 km) | παλίρροιες για Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (9 km) | παλίρροιες για Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (10 km) | παλίρροιες για Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (14 km) | παλίρροιες για Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (14 km) | παλίρροιες για Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (17 km) | παλίρροιες για Hon Me (19 km) | παλίρροιες για Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (20 km) | παλίρροιες για Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (21 km) | παλίρροιες για Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (26 km) | παλίρροιες για Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (27 km) | παλίρροιες για Hải An (Hai An) - Hải An (31 km) | παλίρροιες για Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (35 km) | παλίρροιες για Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (36 km) | παλίρροιες για Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (40 km) | παλίρροιες για Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (40 km) | παλίρροιες για Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (41 km) | παλίρροιες για Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (43 km) | παλίρροιες για Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (45 km) | παλίρροιες για Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (47 km)