Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
10:17 | 0.8 m | 48 | |
19:32 | 2.5 m | 45 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
10:10 | 1.2 m | 44 | |
18:53 | 2.1 m | 42 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
7:39 | 1.6 m | 42 | |
16:07 | 2.0 m | 43 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
3:36 | 1.4 m | 44 | |
12:51 | 2.2 m | 46 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
2:57 | 1.1 m | 48 | |
12:35 | 2.5 m | 51 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
3:03 | 0.9 m | 54 | |
12:59 | 2.8 m | 57 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
3:31 | 0.6 m | 60 | |
13:33 | 3.0 m | 64 |
παλίρροιες για Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (7 km) | παλίρροιες για Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (9 km) | παλίρροιες για Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (10 km) | παλίρροιες για Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (14 km) | παλίρροιες για Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (14 km) | παλίρροιες για Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (17 km) | παλίρροιες για Hon Me (19 km) | παλίρροιες για Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (20 km) | παλίρροιες για Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (21 km) | παλίρροιες για Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (26 km) | παλίρροιες για Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (27 km) | παλίρροιες για Hải An (Hai An) - Hải An (31 km) | παλίρροιες για Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (35 km) | παλίρροιες για Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (36 km) | παλίρροιες για Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (40 km) | παλίρροιες για Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (40 km) | παλίρροιες για Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (41 km) | παλίρροιες για Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (43 km) | παλίρροιες για Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (45 km) | παλίρροιες για Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (47 km)