Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
0:57 | 1,5 m | 34 | |
9:58 | 2,2 m | 34 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
0:48 | 1,2 m | 34 | |
10:43 | 2,6 m | 34 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
1:11 | 1,0 m | 39 | |
11:31 | 2,7 m | 39 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
1:50 | 0,7 m | 48 | |
12:20 | 2,9 m | 53 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
2:41 | 0,6 m | 59 | |
13:11 | 3,1 m | 64 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
3:40 | 0,5 m | 70 | |
14:00 | 3,3 m | 75 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
4:42 | 0,4 m | 80 | |
14:47 | 3,3 m | 84 |
παλίρροιες για Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (4.0 km) | παλίρροιες για Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (10 km) | παλίρροιες για Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (11 km) | παλίρροιες για Hon Me (14 km) | παλίρροιες για Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (16 km) | παλίρροιες για Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (16 km) | παλίρροιες για Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (18 km) | παλίρροιες για Hải An (Hai An) - Hải An (21 km) | παλίρροιες για Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (24 km) | παλίρροιες για Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (26 km) | παλίρροιες για Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (27 km) | παλίρροιες για Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (30 km) | παλίρροιες για Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (30 km) | παλίρροιες για Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (31 km) | παλίρροιες για Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | παλίρροιες για Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (35 km) | παλίρροιες για Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (40 km) | παλίρροιες για Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (44 km) | παλίρροιες για Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (44 km) | παλίρροιες για Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (49 km)