Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
5:32 | -0,2 m | 87 | |
15:39 | 3,8 m | 87 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
6:35 | -0,1 m | 87 | |
16:27 | 3,6 m | 85 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
7:32 | 0,1 m | 83 | |
17:11 | 3,4 m | 80 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
8:24 | 0,3 m | 77 | |
17:48 | 3,1 m | 73 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
9:11 | 0,7 m | 68 | |
18:17 | 2,7 m | 64 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
9:53 | 1,0 m | 59 | |
18:30 | 2,5 m | 54 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
10:34 | 1,4 m | 49 | |
17:48 | 2,1 m | 44 |
παλίρροιες για Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (4.0 km) | παλίρροιες για Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (10 km) | παλίρροιες για Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (11 km) | παλίρροιες για Hon Me (14 km) | παλίρροιες για Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (16 km) | παλίρροιες για Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (16 km) | παλίρροιες για Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (18 km) | παλίρροιες για Hải An (Hai An) - Hải An (21 km) | παλίρροιες για Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (24 km) | παλίρροιες για Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (26 km) | παλίρροιες για Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (27 km) | παλίρροιες για Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (30 km) | παλίρροιες για Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (30 km) | παλίρροιες για Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (31 km) | παλίρροιες για Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | παλίρροιες για Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (35 km) | παλίρροιες για Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (40 km) | παλίρροιες για Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (44 km) | παλίρροιες για Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (44 km) | παλίρροιες για Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (49 km)