Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
0:36 | 1,3 m | 34 | |
10:46 | 2,6 m | 34 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
0:59 | 1,1 m | 39 | |
11:34 | 2,8 m | 39 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
1:38 | 0,8 m | 48 | |
12:23 | 3,0 m | 53 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
2:29 | 0,7 m | 59 | |
13:14 | 3,2 m | 64 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
3:28 | 0,6 m | 70 | |
14:03 | 3,4 m | 75 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
4:30 | 0,5 m | 80 | |
14:50 | 3,4 m | 84 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
5:29 | 0,4 m | 88 | |
15:33 | 3,5 m | 91 |
παλίρροιες για Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (4.3 km) | παλίρροιες για Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (5.0 km) | παλίρροιες για Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (9 km) | παλίρροιες για Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (10 km) | παλίρροιες για Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (10 km) | παλίρροιες για Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (12 km) | παλίρροιες για Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (17 km) | παλίρροιες για Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (19 km) | παλίρροιες για Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (21 km) | παλίρροιες για Hon Me (21 km) | παλίρροιες για Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (24 km) | παλίρροιες για Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (31 km) | παλίρροιες για Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (31 km) | παλίρροιες για Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (36 km) | παλίρροιες για Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (37 km) | παλίρροιες για Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (39 km) | παλίρροιες για Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (41 km) | παλίρροιες για Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (45 km) | παλίρροιες για Hon Ne (45 km) | παλίρροιες για Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (46 km)