Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
0:12 | 1,4 m | 34 | |
10:53 | 2,7 m | 34 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
0:35 | 1,2 m | 39 | |
11:41 | 2,9 m | 39 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
1:14 | 0,9 m | 48 | |
12:30 | 3,1 m | 53 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
2:05 | 0,8 m | 59 | |
13:21 | 3,3 m | 64 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
3:04 | 0,7 m | 70 | |
14:10 | 3,5 m | 75 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
4:06 | 0,6 m | 80 | |
14:57 | 3,5 m | 84 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
5:05 | 0,5 m | 88 | |
15:40 | 3,6 m | 91 |
παλίρροιες για Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.0 km) | παλίρροιες για Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (4.1 km) | παλίρροιες για Kim Trung (5 km) | παλίρροιες για Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (6 km) | παλίρροιες για Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | παλίρροιες για Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (10 km) | παλίρροιες για Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (12 km) | παλίρροιες για Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (14 km) | παλίρροιες για Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | παλίρροιες για Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (21 km) | παλίρροιες για Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (24 km) | παλίρροιες για Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (27 km) | παλίρροιες για Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (29 km) | παλίρροιες για Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (34 km) | παλίρροιες για Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (34 km) | παλίρροιες για Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (36 km) | παλίρροιες για Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (37 km) | παλίρροιες για Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (40 km) | παλίρροιες για Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (41 km) | παλίρροιες για Hải An (Hai An) - Hải An (45 km)