Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
0:26 | 1,6 m | 34 | |
10:06 | 2,2 m | 34 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
0:17 | 1,3 m | 34 | |
10:51 | 2,6 m | 34 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
0:40 | 1,1 m | 39 | |
11:39 | 2,8 m | 39 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
1:19 | 0,8 m | 48 | |
12:28 | 3,0 m | 53 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
2:10 | 0,7 m | 59 | |
13:19 | 3,2 m | 64 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
3:09 | 0,6 m | 70 | |
14:08 | 3,4 m | 75 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
4:11 | 0,5 m | 80 | |
14:55 | 3,4 m | 84 |
παλίρροιες για Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.8 km) | παλίρροιες για Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (4.8 km) | παλίρροιες για Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | παλίρροιες για Hon Ne (10 km) | παλίρροιες για Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | παλίρροιες για Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (13 km) | παλίρροιες για Kim Trung (15 km) | παλίρροιες για Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | παλίρροιες για Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (17 km) | παλίρροιες για Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | παλίρροιες για Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (24 km) | παλίρροιες για Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (26 km) | παλίρροιες για Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (27 km) | παλίρροιες για Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (30 km) | παλίρροιες για Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (31 km) | παλίρροιες για Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (33 km) | παλίρροιες για Hải An (Hai An) - Hải An (36 km) | παλίρροιες για Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (39 km) | παλίρροιες για Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (40 km) | παλίρροιες για Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (43 km)