Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
7:21 | -0.3 m | 76 | |
17:22 | 3.7 m | 72 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
8:14 | -0.1 m | 69 | |
18:09 | 3.5 m | 65 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
9:02 | 0.1 m | 61 | |
18:50 | 3.2 m | 58 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
9:42 | 0.5 m | 54 | |
19:21 | 2.9 m | 51 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
10:09 | 0.8 m | 48 | |
19:34 | 2.6 m | 45 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
10:02 | 1.2 m | 44 | |
18:55 | 2.2 m | 42 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
7:31 | 1.6 m | 42 | |
16:09 | 2.0 m | 43 |
παλίρροιες για Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (4.0 km) | παλίρροιες για Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (7 km) | παλίρροιες για Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (13 km) | παλίρροιες για Hon Me (14 km) | παλίρροιες για Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (14 km) | παλίρροιες για Hải An (Hai An) - Hải An (17 km) | παλίρροιες για Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (20 km) | παλίρροιες για Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (22 km) | παλίρροιες για Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (22 km) | παλίρροιες για Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (26 km) | παλίρροιες για Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (27 km) | παλίρροιες για Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (28 km) | παλίρροιες για Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (29 km) | παλίρροιες για Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (31 km) | παλίρροιες για Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (34 km) | παλίρροιες για Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (36 km) | παλίρροιες για Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (39 km) | παλίρροιες για Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (41 km) | παλίρροιες για Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (48 km) | παλίρροιες για Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (48 km)