ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 10 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 1 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 14 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 7 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 17 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 6 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 23 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 10 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 17 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 1 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 10 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 3 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 11 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 2 km/h |
άνεμος σε Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (4.0 km) | άνεμος σε Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (7 km) | άνεμος σε Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (13 km) | άνεμος σε Hon Me (14 km) | άνεμος σε Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (14 km) | άνεμος σε Hải An (Hai An) - Hải An (17 km) | άνεμος σε Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (20 km) | άνεμος σε Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (22 km) | άνεμος σε Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (22 km) | άνεμος σε Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (26 km) | άνεμος σε Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (27 km) | άνεμος σε Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (28 km) | άνεμος σε Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (29 km) | άνεμος σε Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (31 km) | άνεμος σε Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (34 km) | άνεμος σε Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (36 km) | άνεμος σε Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (39 km) | άνεμος σε Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (41 km) | άνεμος σε Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (48 km) | άνεμος σε Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (48 km)