ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 12 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 2 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 7 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 2 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 11 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 3 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 9 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 4 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 14 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 6 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 14 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 6 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 20 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 10 km/h |
άνεμος σε Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (2.2 km) | άνεμος σε Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (6 km) | άνεμος σε Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (9 km) | άνεμος σε Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (9 km) | άνεμος σε Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (12 km) | άνεμος σε Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (17 km) | άνεμος σε Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (18 km) | άνεμος σε Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (22 km) | άνεμος σε Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (26 km) | άνεμος σε Hon Me (28 km) | άνεμος σε Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (29 km) | άνεμος σε Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (31 km) | άνεμος σε Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (35 km) | άνεμος σε Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (36 km) | άνεμος σε Hải An (Hai An) - Hải An (39 km) | άνεμος σε Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (40 km) | άνεμος σε Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (44 km) | άνεμος σε Hon Nieu (45 km) | άνεμος σε Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (45 km) | άνεμος σε Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (48 km)