ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 11 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 1 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 14 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 1 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 12 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 0 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 7 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 0 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 11 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 1 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 22 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 8 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 14 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 6 km/h |
άνεμος σε Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (3.0 km) | άνεμος σε Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (3.2 km) | άνεμος σε Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (9 km) | άνεμος σε Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (11 km) | άνεμος σε Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (11 km) | άνεμος σε Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (17 km) | άνεμος σε Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (18 km) | άνεμος σε Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (23 km) | άνεμος σε Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (27 km) | άνεμος σε Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (28 km) | άνεμος σε Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (31 km) | άνεμος σε Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (31 km) | άνεμος σε Hon Me (35 km) | άνεμος σε Hon Nieu (36 km) | άνεμος σε Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (37 km) | άνεμος σε Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (38 km) | άνεμος σε Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (40 km) | άνεμος σε Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (43 km) | άνεμος σε Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (47 km) | άνεμος σε Hải An (Hai An) - Hải An (48 km)