ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 90% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 65% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 88% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 62% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 91% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 60% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 94% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 82% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 93% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 73% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 96% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 78% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 96% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 77% |
υγρασία σε Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (3.0 km) | υγρασία σε Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (3.2 km) | υγρασία σε Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (9 km) | υγρασία σε Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (11 km) | υγρασία σε Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (11 km) | υγρασία σε Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (17 km) | υγρασία σε Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (18 km) | υγρασία σε Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (23 km) | υγρασία σε Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (27 km) | υγρασία σε Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (28 km) | υγρασία σε Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (31 km) | υγρασία σε Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (31 km) | υγρασία σε Hon Me (35 km) | υγρασία σε Hon Nieu (36 km) | υγρασία σε Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (37 km) | υγρασία σε Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (38 km) | υγρασία σε Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (40 km) | υγρασία σε Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (43 km) | υγρασία σε Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (47 km) | υγρασία σε Hải An (Hai An) - Hải An (48 km)