ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 82% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 56% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 92% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 57% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 94% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 68% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 94% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 55% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 95% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 56% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 97% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 61% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 93% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 59% |
υγρασία σε Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (6 km) | υγρασία σε Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (9 km) | υγρασία σε Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (13 km) | υγρασία σε Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (15 km) | υγρασία σε Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (18 km) | υγρασία σε Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (19 km) | υγρασία σε Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (21 km) | υγρασία σε Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (25 km) | υγρασία σε Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (26 km) | υγρασία σε Hon Nieu (27 km) | υγρασία σε Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (28 km) | υγρασία σε Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (29 km) | υγρασία σε Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (35 km) | υγρασία σε Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (37 km) | υγρασία σε Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (42 km) | υγρασία σε Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (44 km) | υγρασία σε Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (47 km) | υγρασία σε Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (48 km) | υγρασία σε Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (52 km)