ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 82% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 55% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 79% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 53% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 79% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 55% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 78% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 52% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 93% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 57% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 93% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 71% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 88% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 59% |
υγρασία σε Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (5.0 km) | υγρασία σε Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (8 km) | υγρασία σε Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (10 km) | υγρασία σε Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (15 km) | υγρασία σε Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (15 km) | υγρασία σε Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (16 km) | υγρασία σε Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (21 km) | υγρασία σε Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (21 km) | υγρασία σε Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (23 km) | υγρασία σε Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (25 km) | υγρασία σε Hon Nieu (25 km) | υγρασία σε Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (26 km) | υγρασία σε Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (33 km) | υγρασία σε Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (36 km) | υγρασία σε Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (39 km) | υγρασία σε Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (45 km) | υγρασία σε Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (46 km) | υγρασία σε Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (52 km)