ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 91% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 70% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 83% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 63% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 78% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 70% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 87% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 77% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 91% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 84% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 87% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 59% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 78% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 57% |
υγρασία σε Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (7 km) | υγρασία σε Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (7 km) | υγρασία σε Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (7 km) | υγρασία σε Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (8 km) | υγρασία σε Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (13 km) | υγρασία σε Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (17 km) | υγρασία σε Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (21 km) | υγρασία σε Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (26 km) | υγρασία σε Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (26 km) | υγρασία σε Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (31 km) | υγρασία σε Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (36 km) | υγρασία σε Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (37 km) | υγρασία σε Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (44 km) | υγρασία σε Hon Nieu (47 km) | υγρασία σε Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (48 km) | υγρασία σε Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (54 km)