ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 94% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 69% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 92% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 61% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 88% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 55% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 81% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 48% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 73% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 48% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 77% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 48% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 86% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 66% |
υγρασία σε Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (4.0 km) | υγρασία σε Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (5 km) | υγρασία σε Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (6 km) | υγρασία σε Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (7 km) | υγρασία σε Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (13 km) | υγρασία σε Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (15 km) | υγρασία σε Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (21 km) | υγρασία σε Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (23 km) | υγρασία σε Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (26 km) | υγρασία σε Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (31 km) | υγρασία σε Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (34 km) | υγρασία σε Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (35 km) | υγρασία σε Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (44 km) | υγρασία σε Hon Nieu (46 km) | υγρασία σε Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (47 km) | υγρασία σε Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (54 km)