ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 8 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 2 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 8 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 3 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 15 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 2 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 18 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 7 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 19 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 5 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 14 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 7 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 10 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 5 km/h |
άνεμος σε Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (4.0 km) | άνεμος σε Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (5 km) | άνεμος σε Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (6 km) | άνεμος σε Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (7 km) | άνεμος σε Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (13 km) | άνεμος σε Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (15 km) | άνεμος σε Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (21 km) | άνεμος σε Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (23 km) | άνεμος σε Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (26 km) | άνεμος σε Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (31 km) | άνεμος σε Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (34 km) | άνεμος σε Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (35 km) | άνεμος σε Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (44 km) | άνεμος σε Hon Nieu (46 km) | άνεμος σε Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (47 km) | άνεμος σε Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (54 km)