ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 20 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 10 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 17 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 10 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 18 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 8 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 23 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 9 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 19 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 10 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 18 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 10 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 17 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 9 km/h |
άνεμος σε Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (1.1 km) | άνεμος σε Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (6 km) | άνεμος σε Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (7 km) | άνεμος σε Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (7 km) | άνεμος σε Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (10 km) | άνεμος σε Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (15 km) | άνεμος σε Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (20 km) | άνεμος σε Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (21 km) | άνεμος σε Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (25 km) | άνεμος σε Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (29 km) | άνεμος σε Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (30 km) | άνεμος σε Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (38 km) | άνεμος σε Hon Nieu (40 km) | άνεμος σε Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (40 km) | άνεμος σε Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (42 km) | άνεμος σε Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (48 km) | άνεμος σε Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (55 km)