ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 8 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 3 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 7 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 2 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 10 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 1 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 12 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 4 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 17 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 6 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 16 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 10 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 14 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 8 km/h |
άνεμος σε Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (5.0 km) | άνεμος σε Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (8 km) | άνεμος σε Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (10 km) | άνεμος σε Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (15 km) | άνεμος σε Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (15 km) | άνεμος σε Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (16 km) | άνεμος σε Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (21 km) | άνεμος σε Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (21 km) | άνεμος σε Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (23 km) | άνεμος σε Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (25 km) | άνεμος σε Hon Nieu (25 km) | άνεμος σε Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (26 km) | άνεμος σε Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (33 km) | άνεμος σε Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (36 km) | άνεμος σε Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (39 km) | άνεμος σε Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (45 km) | άνεμος σε Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (46 km) | άνεμος σε Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (52 km)