ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 80% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 61% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 87% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 58% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 88% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 63% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 94% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 64% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 94% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 70% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 91% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 81% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 88% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 63% |
υγρασία σε Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (5 km) | υγρασία σε Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (8 km) | υγρασία σε Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (10 km) | υγρασία σε Hon Nieu (11 km) | υγρασία σε Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (12 km) | υγρασία σε Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (15 km) | υγρασία σε Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (18 km) | υγρασία σε Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (23 km) | υγρασία σε Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (25 km) | υγρασία σε Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (30 km) | υγρασία σε Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (31 km) | υγρασία σε Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (32 km) | υγρασία σε Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (35 km) | υγρασία σε Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (36 km) | υγρασία σε Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (37 km) | υγρασία σε Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (39 km) | υγρασία σε Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (44 km) | υγρασία σε Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (44 km) | υγρασία σε Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (47 km) | υγρασία σε Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (50 km)