ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 11 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 1 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 8 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 2 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 19 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 4 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 24 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 10 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 27 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 10 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 17 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 6 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 9 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 4 km/h |
άνεμος σε Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (8 km) | άνεμος σε Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (9 km) | άνεμος σε Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (11 km) | άνεμος σε Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (13 km) | άνεμος σε Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (14 km) | άνεμος σε Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (17 km) | άνεμος σε Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (19 km) | άνεμος σε Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (21 km) | άνεμος σε Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (26 km) | άνεμος σε Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (26 km) | άνεμος σε Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (32 km) | άνεμος σε Hon Nieu (33 km) | άνεμος σε Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (35 km) | άνεμος σε Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (36 km) | άνεμος σε Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (39 km) | άνεμος σε Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (44 km) | άνεμος σε Hon Me (45 km) | άνεμος σε Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (46 km) | άνεμος σε Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (49 km) | άνεμος σε Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (51 km)