Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
5:49 | -0,1 m | 87 | |
15:22 | 3,6 m | 87 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
6:52 | 0,0 m | 87 | |
16:10 | 3,4 m | 85 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
7:49 | 0,2 m | 83 | |
16:54 | 3,3 m | 80 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
8:41 | 0,4 m | 77 | |
17:31 | 3,0 m | 73 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
9:28 | 0,7 m | 68 | |
18:00 | 2,6 m | 64 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
10:10 | 1,0 m | 59 | |
18:13 | 2,3 m | 54 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
10:51 | 1,4 m | 49 | |
17:31 | 2,0 m | 44 |
παλίρροιες για Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (3.7 km) | παλίρροιες για Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (4.1 km) | παλίρροιες για Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (8 km) | παλίρροιες για Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (11 km) | παλίρροιες για Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (16 km) | παλίρροιες για Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (16 km) | παλίρροιες για Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (20 km) | παλίρροιες για Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (22 km) | παλίρροιες για Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (25 km) | παλίρροιες για Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (27 km) | παλίρροιες για Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (33 km) | παλίρροιες για Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (34 km) | παλίρροιες για Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (34 km) | παλίρροιες για Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (36 km) | παλίρροιες για Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (39 km) | παλίρροιες για Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (40 km) | παλίρροιες για Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (41 km) | παλίρροιες για Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (45 km) | παλίρροιες για Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (46 km) | παλίρροιες για Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (47 km)