ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
15 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
2 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
18 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
6 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
19 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
8 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
13 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
3 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
9 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
1 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
23 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
2 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
23 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
9 km/h
|
άνεμος σε Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (4.1 km) | άνεμος σε Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (6 km) | άνεμος σε Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (10 km) | άνεμος σε Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (14 km) | άνεμος σε Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (17 km) | άνεμος σε Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (18 km) | άνεμος σε Kim Trung (19 km) | άνεμος σε Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (22 km) | άνεμος σε Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (23 km) | άνεμος σε Hon Ne (24 km) | άνεμος σε Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (27 km) | άνεμος σε Giao Phong (29 km) | άνεμος σε Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (30 km) | άνεμος σε Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (33 km) | άνεμος σε Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (35 km) | άνεμος σε Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (37 km) | άνεμος σε Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (40 km) | άνεμος σε Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (43 km) | άνεμος σε Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (47 km) | άνεμος σε Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (49 km)