ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 15 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 1 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 22 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 4 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 39 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 10 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 35 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 10 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 15 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 5 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 13 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 4 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 12 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 4 km/h |
άνεμος σε Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (8 km) | άνεμος σε Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (11 km) | άνεμος σε Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (11 km) | άνεμος σε Giao Phong (14 km) | άνεμος σε Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (20 km) | άνεμος σε Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (23 km) | άνεμος σε Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (25 km) | άνεμος σε Đông Long (Dong Long) - Đông Long (27 km) | άνεμος σε Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | άνεμος σε Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | άνεμος σε Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (35 km) | άνεμος σε Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | άνεμος σε Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (40 km) | άνεμος σε Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (44 km) | άνεμος σε Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (46 km) | άνεμος σε Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (53 km)