ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 17 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 9 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 17 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 6 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 17 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 1 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 16 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 0 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 14 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 2 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 22 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 4 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 29 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 10 km/h |
άνεμος σε Giao Phong (7 km) | άνεμος σε Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (8 km) | άνεμος σε Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (12 km) | άνεμος σε Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | άνεμος σε Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (16 km) | άνεμος σε Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (19 km) | άνεμος σε Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (24 km) | άνεμος σε Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (25 km) | άνεμος σε Đông Long (Dong Long) - Đông Long (29 km) | άνεμος σε Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (29 km) | άνεμος σε Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | άνεμος σε Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (35 km) | άνεμος σε Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (39 km) | άνεμος σε Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | άνεμος σε Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (47 km) | άνεμος σε Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (49 km) | άνεμος σε Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (53 km)