ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 16 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 1 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 17 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 9 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 19 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 3 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 15 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 2 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 19 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 5 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 15 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 6 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 12 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 4 km/h |
άνεμος σε Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | άνεμος σε Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (7 km) | άνεμος σε Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (11 km) | άνεμος σε Giao Phong (12 km) | άνεμος σε Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (17 km) | άνεμος σε Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (19 km) | άνεμος σε Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | άνεμος σε Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (25 km) | άνεμος σε Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (30 km) | άνεμος σε Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (31 km) | άνεμος σε Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (34 km) | άνεμος σε Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (35 km) | άνεμος σε Kim Trung (35 km) | άνεμος σε Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (38 km) | άνεμος σε Hon Ne (40 km) | άνεμος σε Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (42 km) | άνεμος σε Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (42 km) | άνεμος σε Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (46 km) | άνεμος σε Đông Long (Dong Long) - Đông Long (46 km) | άνεμος σε Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (50 km)