ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 11 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 2 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 11 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 4 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 11 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 1 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 8 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 1 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 6 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 0 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 10 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 2 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 13 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 4 km/h |
άνεμος σε Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (4.8 km) | άνεμος σε Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.9 km) | άνεμος σε Hon Ne (6 km) | άνεμος σε Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (9 km) | άνεμος σε Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (9 km) | άνεμος σε Kim Trung (11 km) | άνεμος σε Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (11 km) | άνεμος σε Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (17 km) | άνεμος σε Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (17 km) | άνεμος σε Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (22 km) | άνεμος σε Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (26 km) | άνεμος σε Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (29 km) | άνεμος σε Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (30 km) | άνεμος σε Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (31 km) | άνεμος σε Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (32 km) | άνεμος σε Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (35 km) | άνεμος σε Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (36 km) | άνεμος σε Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (39 km) | άνεμος σε Hải An (Hai An) - Hải An (41 km) | άνεμος σε Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (45 km)