ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 9 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 1 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 14 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 2 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 9 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 3 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 11 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 3 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 8 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 0 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 6 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 3 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 6 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 1 km/h |
άνεμος σε Kim Trung (3.8 km) | άνεμος σε Hon Ne (4.1 km) | άνεμος σε Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.6 km) | άνεμος σε Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | άνεμος σε Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (9 km) | άνεμος σε Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (12 km) | άνεμος σε Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (13 km) | άνεμος σε Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (18 km) | άνεμος σε Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (19 km) | άνεμος σε Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (22 km) | άνεμος σε Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (25 km) | άνεμος σε Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (27 km) | άνεμος σε Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (30 km) | άνεμος σε Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | άνεμος σε Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (37 km) | άνεμος σε Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (38 km) | άνεμος σε Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (39 km) | άνεμος σε Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | άνεμος σε Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (43 km) | άνεμος σε Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (44 km)