ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 90% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 63% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 87% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 64% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 86% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 63% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 90% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 53% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 83% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 47% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 85% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 48% |
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 94% |
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ | 86% |
υγρασία σε Giao Phong (7 km) | υγρασία σε Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (8 km) | υγρασία σε Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (12 km) | υγρασία σε Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | υγρασία σε Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (16 km) | υγρασία σε Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (19 km) | υγρασία σε Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (24 km) | υγρασία σε Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (25 km) | υγρασία σε Đông Long (Dong Long) - Đông Long (29 km) | υγρασία σε Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (29 km) | υγρασία σε Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | υγρασία σε Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (35 km) | υγρασία σε Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (39 km) | υγρασία σε Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | υγρασία σε Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (47 km) | υγρασία σε Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (49 km) | υγρασία σε Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (53 km)