Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
3:46 | 1.4 m | 44 | |
12:36 | 2.2 m | 46 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
3:07 | 1.1 m | 48 | |
12:20 | 2.4 m | 51 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
3:13 | 0.9 m | 54 | |
12:44 | 2.7 m | 57 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
3:41 | 0.7 m | 60 | |
13:18 | 2.9 m | 64 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
4:21 | 0.5 m | 67 | |
13:58 | 3.1 m | 70 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
5:09 | 0.4 m | 72 | |
14:41 | 3.2 m | 75 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
6:00 | 0.3 m | 77 | |
15:25 | 3.3 m | 78 |
παλίρροιες για Hon Nieu (3.7 km) | παλίρροιες για Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (3.9 km) | παλίρροιες για Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (6 km) | παλίρροιες για Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (12 km) | παλίρροιες για Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (13 km) | παλίρροιες για Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (17 km) | παλίρροιες για Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (20 km) | παλίρροιες για Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (21 km) | παλίρροιες για Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (25 km) | παλίρροιες για Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (26 km) | παλίρροιες για Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (32 km) | παλίρροιες για Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (34 km) | παλίρροιες για Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (35 km) | παλίρροιες για Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (37 km) | παλίρροιες για Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (40 km) | παλίρροιες για Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (42 km) | παλίρροιες για Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (43 km) | παλίρροιες για Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (45 km) | παλίρροιες για Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (47 km) | παλίρροιες για Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (47 km)