ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
10 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
3 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
14 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
5 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
10 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
0 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
10 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
4 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
10 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
2 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
8 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
5 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
9 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
4 km/h
|
άνεμος σε Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (3.0 km) | άνεμος σε Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (6 km) | άνεμος σε Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (6 km) | άνεμος σε Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (8 km) | άνεμος σε Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (13 km) | άνεμος σε Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (14 km) | άνεμος σε Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (21 km) | άνεμος σε Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (24 km) | άνεμος σε Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (26 km) | άνεμος σε Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (28 km) | άνεμος σε Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (31 km) | άνεμος σε Hon Me (32 km) | άνεμος σε Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (34 km) | άνεμος σε Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (35 km) | άνεμος σε Hon Nieu (39 km) | άνεμος σε Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (40 km) | άνεμος σε Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (40 km) | άνεμος σε Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (43 km) | άνεμος σε Hải An (Hai An) - Hải An (45 km) | άνεμος σε Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (50 km)