ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
12 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
1 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
15 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
8 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
18 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
8 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
20 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
6 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
13 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
7 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
12 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
4 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
8 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
2 km/h
|
άνεμος σε Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (6 km) | άνεμος σε Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (7 km) | άνεμος σε Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (12 km) | άνεμος σε Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (12 km) | άνεμος σε Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (14 km) | άνεμος σε Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (16 km) | άνεμος σε Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (17 km) | άνεμος σε Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (19 km) | άνεμος σε Hon Ne (21 km) | άνεμος σε Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (22 km) | άνεμος σε Hải An (Hai An) - Hải An (24 km) | άνεμος σε Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (25 km) | άνεμος σε Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (26 km) | άνεμος σε Kim Trung (26 km) | άνεμος σε Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (28 km) | άνεμος σε Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (29 km) | άνεμος σε Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (34 km) | άνεμος σε Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (39 km) | άνεμος σε Hon Me (40 km) | άνεμος σε Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (41 km)