ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
14 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
1 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
7 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
1 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
11 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
3 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
14 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
5 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
13 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
6 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
10 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
4 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
11 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
2 km/h
|
άνεμος σε Hon Ne (4.0 km) | άνεμος σε Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (4.6 km) | άνεμος σε Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.9 km) | άνεμος σε Kim Trung (8 km) | άνεμος σε Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (10 km) | άνεμος σε Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (10 km) | άνεμος σε Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (14 km) | άνεμος σε Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (15 km) | άνεμος σε Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (22 km) | άνεμος σε Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (24 km) | άνεμος σε Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (26 km) | άνεμος σε Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (27 km) | άνεμος σε Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (32 km) | άνεμος σε Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | άνεμος σε Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (35 km) | άνεμος σε Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (36 km) | άνεμος σε Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (37 km) | άνεμος σε Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (41 km) | άνεμος σε Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (42 km) | άνεμος σε Hải An (Hai An) - Hải An (46 km)