ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
10 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
3 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
8 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
1 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
16 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
5 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
21 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
10 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
24 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
10 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
18 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
9 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
11 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
1 km/h
|
άνεμος σε Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (8 km) | άνεμος σε Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (9 km) | άνεμος σε Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (11 km) | άνεμος σε Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (13 km) | άνεμος σε Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (14 km) | άνεμος σε Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (17 km) | άνεμος σε Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (19 km) | άνεμος σε Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (21 km) | άνεμος σε Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (26 km) | άνεμος σε Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (26 km) | άνεμος σε Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (32 km) | άνεμος σε Hon Nieu (33 km) | άνεμος σε Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (35 km) | άνεμος σε Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (36 km) | άνεμος σε Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (39 km) | άνεμος σε Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (44 km) | άνεμος σε Hon Me (45 km) | άνεμος σε Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (46 km) | άνεμος σε Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (49 km) | άνεμος σε Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (51 km)