ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
12 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
4 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
14 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
4 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
20 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
8 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
15 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
5 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
26 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
6 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
22 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
10 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
19 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
10 km/h
|
άνεμος σε Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (1.1 km) | άνεμος σε Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (5 km) | άνεμος σε Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (7 km) | άνεμος σε Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (8 km) | άνεμος σε Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (9 km) | άνεμος σε Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (16 km) | άνεμος σε Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (20 km) | άνεμος σε Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (21 km) | άνεμος σε Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (26 km) | άνεμος σε Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (28 km) | άνεμος σε Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (31 km) | άνεμος σε Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (39 km) | άνεμος σε Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (40 km) | άνεμος σε Hon Nieu (41 km) | άνεμος σε Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (43 km) | άνεμος σε Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (49 km) | άνεμος σε Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (56 km)