Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
4:34 | 0,5 m | 70 | |
13:55 | 2,1 m | 75 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
5:36 | 0,4 m | 80 | |
14:42 | 2,1 m | 84 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
6:35 | 0,3 m | 88 | |
15:25 | 2,1 m | 91 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
7:30 | 0,3 m | 94 | |
16:06 | 2,1 m | 95 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
8:22 | 0,4 m | 96 | |
16:43 | 2,0 m | 95 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
9:14 | 0,6 m | 93 | |
17:17 | 1,8 m | 90 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
10:11 | 0,8 m | 86 | |
17:42 | 1,6 m | 81 |
παλίρροιες για Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (7 km) | παλίρροιες για Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (7 km) | παλίρροιες για Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (7 km) | παλίρροιες για Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (8 km) | παλίρροιες για Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (13 km) | παλίρροιες για Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (17 km) | παλίρροιες για Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (21 km) | παλίρροιες για Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (26 km) | παλίρροιες για Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (26 km) | παλίρροιες για Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (31 km) | παλίρροιες για Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (36 km) | παλίρροιες για Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (37 km) | παλίρροιες για Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (44 km) | παλίρροιες για Hon Nieu (47 km) | παλίρροιες για Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (48 km) | παλίρροιες για Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (54 km)