Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
5:38 | 0,5 m | 80 | |
14:43 | 2,1 m | 84 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
6:37 | 0,4 m | 88 | |
15:26 | 2,1 m | 91 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
7:32 | 0,4 m | 94 | |
16:07 | 2,1 m | 95 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
8:24 | 0,5 m | 96 | |
16:44 | 2,0 m | 95 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
9:16 | 0,6 m | 93 | |
17:18 | 1,8 m | 90 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
10:13 | 0,8 m | 86 | |
17:43 | 1,6 m | 81 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
11:28 | 1,0 m | 75 | |
17:25 | 1,4 m | 68 |
παλίρροιες για Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (1.1 km) | παλίρροιες για Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (6 km) | παλίρροιες για Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (7 km) | παλίρροιες για Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (7 km) | παλίρροιες για Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (10 km) | παλίρροιες για Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (15 km) | παλίρροιες για Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (20 km) | παλίρροιες για Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (21 km) | παλίρροιες για Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (25 km) | παλίρροιες για Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (29 km) | παλίρροιες για Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (30 km) | παλίρροιες για Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (38 km) | παλίρροιες για Hon Nieu (40 km) | παλίρροιες για Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (40 km) | παλίρροιες για Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (42 km) | παλίρροιες για Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (48 km) | παλίρροιες για Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (55 km)