ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
10 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
2 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
12 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
2 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
12 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
5 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
17 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
3 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
17 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
9 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
15 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
5 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
18 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
7 km/h
|
άνεμος σε Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (4.0 km) | άνεμος σε Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (8 km) | άνεμος σε Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (9 km) | άνεμος σε Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (10 km) | άνεμος σε Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (11 km) | άνεμος σε Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (17 km) | άνεμος σε Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (19 km) | άνεμος σε Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (25 km) | άνεμος σε Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (30 km) | άνεμος σε Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (30 km) | άνεμος σε Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (35 km) | άνεμος σε Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (39 km) | άνεμος σε Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (48 km) | άνεμος σε Hon Nieu (50 km) | άνεμος σε Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (51 km)