Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
4:11 | 0,5 m | 80 | |
14:55 | 3,4 m | 84 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
5:10 | 0,4 m | 88 | |
15:38 | 3,5 m | 91 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
6:05 | 0,4 m | 94 | |
16:19 | 3,4 m | 95 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
6:57 | 0,5 m | 96 | |
16:56 | 3,3 m | 95 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
7:49 | 0,7 m | 93 | |
17:30 | 3,0 m | 90 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
8:46 | 1,0 m | 86 | |
17:55 | 2,6 m | 81 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
10:01 | 1,5 m | 75 | |
17:37 | 2,1 m | 68 |
παλίρροιες για Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.8 km) | παλίρροιες για Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (4.8 km) | παλίρροιες για Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | παλίρροιες για Hon Ne (10 km) | παλίρροιες για Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | παλίρροιες για Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (13 km) | παλίρροιες για Kim Trung (15 km) | παλίρροιες για Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | παλίρροιες για Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (17 km) | παλίρροιες για Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | παλίρροιες για Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (24 km) | παλίρροιες για Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (26 km) | παλίρροιες για Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (27 km) | παλίρροιες για Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (30 km) | παλίρροιες για Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (31 km) | παλίρροιες για Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (33 km) | παλίρροιες για Hải An (Hai An) - Hải An (36 km) | παλίρροιες για Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (39 km) | παλίρροιες για Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (40 km) | παλίρροιες για Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (43 km)