Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
6:47 | 0.3 m | 80 | |
17:12 | 3.6 m | 80 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
7:31 | 0.4 m | 79 | |
17:50 | 3.5 m | 78 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
8:10 | 0.6 m | 76 | |
18:23 | 3.3 m | 73 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
8:44 | 0.8 m | 71 | |
18:47 | 2.9 m | 68 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
9:03 | 1.3 m | 64 | |
18:42 | 2.5 m | 61 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
7:27 | 1.7 m | 59 | |
16:35 | 2.2 m | 57 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
2:17 | 1.7 m | 55 | |
11:47 | 2.4 m | 55 |
παλίρροιες για Kim Trung (3.8 km) | παλίρροιες για Hon Ne (4.1 km) | παλίρροιες για Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.6 km) | παλίρροιες για Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | παλίρροιες για Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (9 km) | παλίρροιες για Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (12 km) | παλίρροιες για Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (13 km) | παλίρροιες για Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (18 km) | παλίρροιες για Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (19 km) | παλίρροιες για Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (22 km) | παλίρροιες για Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (25 km) | παλίρροιες για Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (27 km) | παλίρροιες για Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (30 km) | παλίρροιες για Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | παλίρροιες για Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (37 km) | παλίρροιες για Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (38 km) | παλίρροιες για Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (39 km) | παλίρροιες για Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | παλίρροιες για Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (43 km) | παλίρροιες για Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (44 km)