ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 17 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 2 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 13 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 5 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 13 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 3 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 13 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 2 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 11 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 1 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 10 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 2 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 23 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 10 km/h |
άνεμος σε Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (4.2 km) | άνεμος σε Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (11 km) | άνεμος σε Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (16 km) | άνεμος σε Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (18 km) | άνεμος σε Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (25 km) | άνεμος σε Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (25 km) | άνεμος σε Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (32 km) | άνεμος σε Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (39 km) | άνεμος σε Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (39 km) | άνεμος σε Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (44 km) | άνεμος σε Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (46 km) | άνεμος σε Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (51 km)