ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 23 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 9 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 26 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 10 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 22 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 10 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 18 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 3 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 16 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 4 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 15 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 6 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 19 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 10 km/h |
άνεμος σε Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (7 km) | άνεμος σε Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (7 km) | άνεμος σε Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (18 km) | άνεμος σε Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (21 km) | άνεμος σε Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (22 km) | άνεμος σε Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (26 km) | άνεμος σε Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (33 km) | άνεμος σε Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (34 km) | άνεμος σε Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (40 km) | άνεμος σε Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (43 km) | άνεμος σε Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (46 km) | άνεμος σε Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (49 km) | άνεμος σε Vung Chua Bay (50 km) | άνεμος σε Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (57 km)