Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
4:59 | 0,0 m | 87 | |
15:55 | 3,9 m | 87 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
6:02 | 0,1 m | 87 | |
16:43 | 3,7 m | 85 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
6:59 | 0,3 m | 83 | |
17:27 | 3,5 m | 80 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
7:51 | 0,5 m | 77 | |
18:04 | 3,2 m | 73 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
8:38 | 0,9 m | 68 | |
18:33 | 2,8 m | 64 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
9:20 | 1,2 m | 59 | |
18:46 | 2,5 m | 54 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
10:01 | 1,6 m | 49 | |
18:04 | 2,1 m | 44 |
παλίρροιες για Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (4.4 km) | παλίρροιες για Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (7 km) | παλίρροιες για Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (10 km) | παλίρροιες για Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | παλίρροιες για Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (14 km) | παλίρροιες για Giao Phong (19 km) | παλίρροιες για Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (24 km) | παλίρροιες για Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (25 km) | παλίρροιες για Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (28 km) | παλίρροιες για Kim Trung (28 km) | παλίρροιες για Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (31 km) | παλίρροιες για Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (31 km) | παλίρροιες για Hon Ne (34 km) | παλίρροιες για Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (36 km) | παλίρροιες για Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (37 km) | παλίρροιες για Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (39 km) | παλίρροιες για Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (41 km) | παλίρροιες για Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (43 km) | παλίρροιες για Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (47 km) | παλίρροιες για Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km)