Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
0:23 | 1,7 m | 34 | |
10:11 | 2,2 m | 34 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
0:14 | 1,4 m | 34 | |
10:56 | 2,6 m | 34 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
0:37 | 1,2 m | 39 | |
11:44 | 2,8 m | 39 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
1:16 | 0,9 m | 48 | |
12:33 | 3,0 m | 53 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
2:07 | 0,8 m | 59 | |
13:24 | 3,2 m | 64 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
3:06 | 0,7 m | 70 | |
14:13 | 3,4 m | 75 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
4:08 | 0,6 m | 80 | |
15:00 | 3,4 m | 84 |
παλίρροιες για Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (4.1 km) | παλίρροιες για Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (10 km) | παλίρροιες για Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (10 km) | παλίρροιες για Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (14 km) | παλίρροιες για Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | παλίρροιες για Kim Trung (16 km) | παλίρροιες για Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (19 km) | παλίρροιες για Hon Ne (21 km) | παλίρροιες για Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (21 km) | παλίρροιες για Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (24 km) | παλίρροιες για Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (26 km) | παλίρροιες για Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (27 km) | παλίρροιες για Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (30 km) | παλίρροιες για Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (33 km) | παλίρροιες για Giao Phong (33 km) | παλίρροιες για Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (39 km) | παλίρροιες για Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (39 km) | παλίρροιες για Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (44 km) | παλίρροιες για Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (45 km) | παλίρροιες για Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (51 km)